Có 4 kết quả:
頂峰 dǐng fēng ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ • 頂風 dǐng fēng ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ • 顶峰 dǐng fēng ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ • 顶风 dǐng fēng ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) summit
(3) fig. high point
(4) masterpiece
(2) summit
(3) fig. high point
(4) masterpiece
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face into the wind
(2) against the wind
(3) fig. against the law
(2) against the wind
(3) fig. against the law
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) summit
(3) fig. high point
(4) masterpiece
(2) summit
(3) fig. high point
(4) masterpiece
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face into the wind
(2) against the wind
(3) fig. against the law
(2) against the wind
(3) fig. against the law
Bình luận 0